Web Content Viewer
1.Máy đào bánh lốp HITACHI EX200, biển số đăng ký 74LA – 0159: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 6BD1 - 725191; Số khung: 145 – 45599; Công suất động cơ: 92 KW; Trọng lượng: 18.500 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 9570 x 3000 x 3000 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Năm sử dụng: 2014. Đăng ký lần đầu: 2014. Giá khởi điểm (VNĐ):689.329.315. Tiền đặt trước (VNĐ): 68.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
2.Máy đào bánh lốp FURUKAWA W625E, biển số đăng ký 74LA – 0298: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 85L120002; Số khung: F730002F018276; Công suất động cơ: 82 HP; Trọng lượng: 14.000 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 8200 x 2550 x 3550 mm; Nước sản xuất: Pháp; Sang tên chủ sở hữu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):560.208.825. Tiền đặt trước (VNĐ): 56.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
3.Máy đào bánh lốp FURUKAWA W625E, biển số đăng ký 74LA – 0299: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 85L120003; Số khung: F730002F018360; Công suất động cơ: 82 HP; Trọng lượng: 14.000 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 8200 x 2550 x 3550 mm; Nước sản xuất: Pháp; Sang tên chủ sở hữu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):560.208.825. Tiền đặt trước (VNĐ): 56.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
4.Máy đào bánh lốp KOMATSU PW170, biển số đăng ký 74LA – 0302: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 50411U591719Y; Số khung: PW 170 – K20359; Công suất động cơ: 144 HP; Trọng lượng: 11.500 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 8370 x 2490 x 3700 mm; Nước sản xuất: Anh; Sang tên chủ sở hữu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):523.991.345. Tiền đặt trước (VNĐ): 52.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
5.Máy đào bánh xích HITACHI EX400, biển số đăng ký 74XA – 0386:Màu sơn: vàng; Số động cơ: 6RBI - 502768; Số khung: 164 - 2147; Công suất động cơ: 206 KW; Trọng lượng: 41.000 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 11.790 x 3480 x 3400 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Giá khởi điểm (VNĐ):767.936.898. Tiền đặt trước (VNĐ): 76.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
6.Máy đào bánh xích CAT E300, biển số đăng ký 74XA – 0295: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 6D22 - 146274; Số khung: 1KG - 08047; Công suất động cơ: 280 HP; Trọng lượng: 31.200 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 10940 x 3120 x 3400 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):365.291.073. Tiền đặt trước (VNĐ): 36.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
7.Máy đào bánh xích CAT EL240B, biển số đăng ký 74XA – 0560: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 71CK03060; Số khung: 6MG00131; Công suất động cơ: 110 KW; Trọng lượng: 23.000 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 9730 x 3180 x 3020 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản - 1990; Đăng ký lần đầu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):512.073.206. Tiền đặt trước (VNĐ): 51.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
8.Máy đào bánh xích CATERPILLAR 320C, biển số đăng ký 74XA – 0392: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 7JK 88525; Số khung: CAT 320CJGAB0033; Công suất động cơ: 103 KW; Trọng lượng: 19.700 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 9400 x 3150 x 3010 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):810.600.059. Tiền đặt trước (VNĐ): 81.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
9.Máy đào bánh xích CATERPILLAR 320C, biển số đăng ký 74XA – 0394: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 7JK 88093; Số khung: CAT 3200HFBB0177; Công suất động cơ: 103 KW; Trọng lượng: 19.700 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 9400 x 3150 x 3010 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013 Giá khởi điểm (VNĐ):810.600.059. Tiền đặt trước (VNĐ): 81.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
10.Máy đào bánh xích KOBELCO SK100, biển số đăng ký 74XA – 0280: Màu sơn: xanh; Số động cơ: 233048; Số khung: YW - 06856; Công suất động cơ: 90 CV; Trọng lượng: 13.500 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 9380 x 2500 x 2700 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Giá khởi điểm (VNĐ):245.964.395. Tiền đặt trước (VNĐ): 24.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
11.Máy đào bánh xích CATERPILLAR, biển số đăng ký 74XA – 0212: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 612112; Số khung: 5WK01011; Công suất động cơ: 170 PS; Trọng lượng: 29.600 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 10250 x 3020 x 3240 mm; Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Giá khởi điểm (VNĐ):456.926.860. Tiền đặt trước (VNĐ): 45.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
12.Máy đào bánh xích KOMATSU, biển số đăng ký 74XA – 0009: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 74XB00013; Số khung: 12254; Công suất động cơ: 185 CV; Trọng lượng: 30.200 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 9400 x 2640 x 3840 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản: Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị. Giá khởi điểm (VNĐ):275.669.655. Tiền đặt trước (VNĐ): 27.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
13.Máy ủi bánh xích CATERPILLAR D6HLGR, biển số đăng ký 74XA – 0632: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 10Z29015; Số khung: 4GG05669; Công suất động cơ: 135 KW; trọng lượng: 19.600 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 5570 x 3930 x 3200 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản: Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị. Giá khởi điểm (VNĐ):649.939.303. Tiền đặt trước (VNĐ): 64.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
14.Máy ủi bánh xích CATERPILLAR D7R-2, biển số đăng ký 74XA – 0530: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 7ZR09414; Số khung: CAT00D7RHBRP00715; Công suất động cơ: 179 KW; Trọng lượng: 27.700 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 7130 x 3665 x 3505 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản. Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản tại: Ga ra tại 242 Quốc lộ 9 - Đông Hà - Quảng Trị Giá khởi điểm (VNĐ):472.576.552. Tiền đặt trước (VNĐ): 47.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
15.Máy ủi bánh xích KOMATSU D60P6, biển số đăng ký 74XA – 0580: Màu sơn: vàng; Số động cơ: NH-220-1066N6101;Số khung:D60P627309; Công suất động cơ: 114 KW; Trọng lượng: 17.140 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 5585 x 3970 x 3055 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản tại: Ga ra tại 242 Quốc lộ 9 - Đông Hà - Quảng Trị Giá khởi điểm (VNĐ):590.853.699. Tiền đặt trước (VNĐ): 59.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
16.Máy ủi bánh xích KOMATSU D60P, biển số đăng ký 74XA – 0115: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 22026131226; Số khung: 30221; Công suất động cơ: 140CV; Trọng lượng: 17.140 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 5585 x 3000 x 3055 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013.Địa chỉ tài sản: Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị. Giá khởi điểm (VNĐ):172.726.259. Tiền đặt trước (VNĐ): 17.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
17.Máy rãi bê tông nhựa INGERSOLL P15510, biển số đăng ký 74XA – 0438: Màu sơn: trắng; Số động cơ: 4647067; Số khung: 182914; Công suất động cơ: 140,2 KW; Trọng lượng: 17.903 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 6220 x 3250 x 2920 mm; Nước sản xuất: Mỹ - 2005; Đăng ký lần đầu: 2014. Địa chỉ tài sản: xã Hải An, huyện Hải Lăng, Quảng Trị (Mỹ Thủy). Giá khởi điểm (VNĐ):1.400.522.063. Tiền đặt trước (VNĐ): 140.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
18.Máy rãi bê tông nhựa SUMITOMO HA-600, biển số đăng ký 74XA – 0430: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 4D31 - 935847; Số khung: HA60C - 0353; Công suất động cơ: 61 KW; Trọng lượng: 12.740 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 6000 x 2700 x 2510 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản: Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị. Giá khởi điểm (VNĐ):721.481.063. Tiền đặt trước (VNĐ): 72.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
19.Máy rãi bê tông nhựa MISUBISHI MF60D, biển số đăng ký 74XA – 0433: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 4D34-F94602; Số khung: AH406527; Công suất động cơ: 63 KW; Trọng lượng: 12.300 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 6000 x 2800 x 2500 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản: xã Hải An, huyện Hải Lăng, Quảng Trị (Mỹ Thủy). Giá khởi điểm (VNĐ):848.801.250. Tiền đặt trước (VNĐ): 84.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):500.000 |
20.Xe lu rung BOMAX BW213PDB, biển số đăng ký 74SA – 0193: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 7497479; Số khung: 101400610125; Công suất động cơ: 88 KW; Trọng lượng: 12.900 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 5650 x 2350 x 3100 mm; Nước sản xuất: Đức- KXĐ; Đăng ký lần đầu: 2014; Địa chỉ tài sản tại: Ga ra tại 242 Quốc lộ 9 - Đông Hà - Quảng Trị Giá khởi điểm (VNĐ):448.167.060. Tiền đặt trước (VNĐ): 44.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
21.Máy lu tỉnh bánh thép CATERPILLAR 826C, biển số đăng ký 74SA – 0170: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 11N04720; Số khung: 87X01465; Công suất động cơ: 235 KW; Trọng lượng: 32.300 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 7970 x 3800 x 4395 mm; Nước sản xuất: Mỹ; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản tại: Ga ra tại 242 Quốc lộ 9 - Đông Hà - Quảng Trị Giá khởi điểm (VNĐ):402.359.506. Tiền đặt trước (VNĐ): 40.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |
22.Máy san bánh lốp MITSUBISHI, biển số đăng ký 74LA – 0110: Màu sơn: vàng; Số động cơ: 164715; Số khung: LG2-6978; Công suất động cơ: 123 HP; Trọng lượng: 11.510 kg; Kích thước bao (dài x rộng x cao): 7850 x 2340 x 3280 mm; Nước sản xuất: Nhật Bản; Sang tên chủ sở hữu: 2013. Địa chỉ tài sản: Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị. Giá khởi điểm (VNĐ):305.568.450. Tiền đặt trước (VNĐ): 30.000.000. Tiền mua hồ sơ (VNĐ):200.000 |